Bảng giá dịch vụ máy lạnh

Trung Tâm Điện Lạnh Tiến Lên xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá lắp ráp, bảo trì và sửa chữa máy lạnh 2014. Bảng báo giá trên được xây dựng căn cứ theo các công ty Điện lạnh Chuyên nghiệp tại khu vực TP.HCM. Các dịch vụ bảo trì và sửa chữa trên đều tiến hành tận nhà khách hàng.

 

 

BẢNG BÁO GIÁ THÁO LẮP MÁY LẠNH

Stt

                                       Diễn giải

Đvt

Đơn giá (Đồng)

Xuất sứ

1

 Nhân công lắp máy lẻ:

 Máy treo tường 1HP

bộ

200,000

 

 Máy treo tường 1.5HP

bộ

200,000

 

 Máy treo tường 2HP

bộ

200-250,000

 

 Máy treo tường 2.5HP-3HP-3.5HP

bộ

250,000-400,000

 

 Máy 2HP-4.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần)

bộ

300,000-500,000

 

 Máy 5HP-5.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần)

bộ

450,000-700,000

 

2

  Ống đồng dẫn gas lắp nổi (bao gồm cách nhiệt , dây điện điều khiển):

 Ống đồng 1HP (D6.35/D9.52)

m

120,000

China

Ống đồng 1HP (D6.35/D9.52)

m

135,000

Thailan

 Ống đồng 1.5HP-2HP (D6.35/D12.7)

m

130,000

China

Ống đồng 1.5HP-2HP (D6.35/D12.7)

m

145,000

Thailan

 Ống đồng 2.5HP-3.5HP (D9.52/D15.88)

m

200,000-250,000

China

 Ống đồng 4HP-5.5HP (D12.7/D19.05)

m

260,000-320,000

China

 Trường hợp ống âm tường : tính thêm phí nhân công 30,000-35,000 Đồng/m

3

 Ống nước xả dàn lạnh

 Ống nước mềm PVC-D20 (Ống ruột gà)

m

7000

 

 Ống PVC-D21 không cách nhiệt, lắp nổi

m

17.000

Bình Minh

 Ống PVC-D21 cách nhiệt, lắp nổi

m

25.000

Bình Minh

Trường hợp ống âm tường : tính thêm phí nhân công 30,000-50,000 Đồng/m

4

  Treo và đỡ máy :

 Eke đỡ dàn nóng treo tường 1HP-2HP

bộ

80,000-150,000

Sắt V hàn

 Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5HP-3.5HP

bộ

150,000-300,000

Sắt V hàn

 Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 2.5HP-3.5HP

bộ

300,000-400,000

Sắt V hàn

5

 Dây điện nguồn và thiết bị điện khác :

 Dây đơn CV-1.5mm2

m

8,000

Daphaco

 Dây đơn CV-2.5mm2

m

10,000

Daphaco

 Dây đơn CV-3.5mm2

m

15,000

Daphaco

 CB 1pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa

bộ

100,000

Panasonic

 CB 3pha (3 cực) 20A và hộp nhựa

bộ

500,000

Clipsal

 

 

BẢNG GIÁ BẢO TRÌ & SỬA CHỮA MÁY LẠNH

Stt

Diễn giải

Đvt

Đơn giá (Đồng)

Ghi chú

1

 Công bảo trì máy lạnh :

 Máy lạnh treo tường 1HP-2HP

lần

70,000

 

 Máy lạnh treo tường 2.5HP-3HP

lần

100,000-200,000

 

 Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2HP-3.5HP

lần

200,000-300,000

 

 Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4HP-5.5HP

lần

200,000-350,000

 

 Công kiểm tra máy lạnh

lần

50,000

 

 Sạc gas châm thêm R22

kg

80,000-300,000

India

2

 Thay tụ (capacitor) quạt & máy nén (block) :

 Tụ quạt 1HP-5.5HP (1mF-5mF)

cái

80,000-150,000

Korea

 Tụ máy nén 1HP (20-25mF)

cái

120,000-250,000

Korea

 Tụ máy nén 1.5HP-2HP (30-45mF)

cái

200,000-250,000

Korea

 Tụ máy nén 2.5HP-3.5HP (55-75mF)

cái

250,000-350,000

Korea

3

 Thay thế block máy lạnh

 Block máy lạnh 1 HP

cái

1,5tr – 1tr8

 

 Block máy lạnh 1.5 HP

cái

2tr – 2tr5

 

 Block máy lạnh 2 HP – 3 HP

cái

2tr7 – 3tr2

 

 Block máy lạnh 5 HP

cái

4tr – 7tr

 

 

Chú ý:Thay thế linh kiện của máy lạnh,tủ lạnh,máy giặt,máy nước nóng,lò vi sóng…. báo giá trước khi sửa hay thay thế tất cả các linh kiện được thay thế đều được bảo hành từ 1-6 tháng

Nhận bảo trì cho cơ quan,xí nghiệp,gia đình từ 5 máy trở lên với giá ưu đãi

PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH LÀ NIỀM VINH DỰ CỦA CHÚNG TÔI,UY TÍN LÀ HÀNG ĐẦU

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *